|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se rembrunir
![](img/dict/02C013DD.png) | [se rembrunir] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tự động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trở nên rầu rĩ, sa sầm lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | à cette nouvelle son visage se rembrunit | | nghe tin ấy mặt nó sa sầm lại | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) sẫm lại, tối sầm lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le ciel se rembrunit | | trời tối sầm lại | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Eclaicir; épanouir, illuminer. |
|
|
|
|